jadis
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʒa.dis/
Phó từ[sửa]
jadis /ʒa.dis/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | jadis /ʒa.dis/ |
jadis /ʒa.dis/ |
Giống cái | jadis /ʒa.dis/ |
jadis /ʒa.dis/ |
jadis /ʒa.dis/
- (Au temps jadis) Ngày xưa.
Tham khảo[sửa]
- "jadis". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)