Bước tới nội dung

jahurto

Từ điển mở Wiktionary

Quốc tế ngữ

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman یوغورت (yoğurt).

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): [jaˈhurto]
  • Âm thanh
    (tập tin)
  • Vần: -urto
  • Tách âm: ja‧hur‧to

Danh từ

[sửa]

jahurto (acc. số ít jahurton, số nhiều jahurtoj, acc. số nhiều jahurtojn)

  1. Sữa chua.

Hậu duệ

[sửa]
  • Tiếng Nhật: ヤクルト