jogurto
Giao diện
Quốc tế ngữ
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Ba Lan jogurt, tiếng Nga йо́гурт (jógurt), tiếng Pháp yogourt, tiếng Ý và tiếng Anh yogurt, tiếng Yiddish יאָגורט (yogurt), tiếng Đức Joghurt, từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman یوغورت (yoğurt).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]jogurto (acc. số ít jogurton, số nhiều jogurtoj, acc. số nhiều jogurtojn)
Thể loại:
- Mục từ Quốc tế ngữ
- Từ Quốc tế ngữ vay mượn tiếng Ba Lan
- Từ Quốc tế ngữ gốc Ba Lan
- Từ Quốc tế ngữ vay mượn tiếng Nga
- Từ Quốc tế ngữ gốc Nga
- Từ Quốc tế ngữ vay mượn tiếng Pháp
- Từ Quốc tế ngữ gốc Pháp
- Từ Quốc tế ngữ vay mượn tiếng Ý
- Từ Quốc tế ngữ gốc Ý
- Từ Quốc tế ngữ vay mượn tiếng Anh
- Từ Quốc tế ngữ gốc Anh
- Từ Quốc tế ngữ vay mượn tiếng Yiddish
- Từ Quốc tế ngữ gốc Yiddish
- Từ Quốc tế ngữ vay mượn tiếng Đức
- Từ Quốc tế ngữ gốc Đức
- Từ Quốc tế ngữ gốc Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman
- Mục từ Quốc tế ngữ có cách phát âm IPA
- Từ Quốc tế ngữ có liên kết âm thanh
- Vần Quốc tế ngữ/urto
- Danh từ
- Danh từ Quốc tế ngữ
- Quốc tế ngữ entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Danh từ Quốc tế ngữ có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- Từ vựng Quốc tế ngữ GCSE11