Bước tới nội dung

jogurto

Từ điển mở Wiktionary

Quốc tế ngữ

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Ba Lan jogurt, tiếng Nga йо́гурт (jógurt), tiếng Pháp yogourt, tiếng Ýtiếng Anh yogurt, tiếng Yiddish יאָגורט (yogurt), tiếng Đức Joghurt, từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman یوغورت (yoğurt).

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): [joˈɡurto]
  • Âm thanh
    (tập tin)
  • Vần: -urto
  • Tách âm: jo‧gur‧to

Danh từ

[sửa]

jogurto (acc. số ít jogurton, số nhiều jogurtoj, acc. số nhiều jogurtojn)

  1. Sữa chua.