Bước tới nội dung

jajem

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Ba Lan

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

jajem gt

  1. Dạng instrumental số ít của jajo

Tiếng Hà Lan

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Vay mượn từ tiếng Yiddish יין (yayin, rượu vang) < tiếng Do Thái יַיִן (yáyin, rượu vang).

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /ˈjaː.jəm/
  • (tập tin)
  • Tách âm: ja‧jem

Danh từ

[sửa]

jajem  (số nhiều jajems, giảm nhẹ jajempje gt hoặc jajempie gt)

  1. (Hà Lan, Bargoens, không trang trọng) Jenever.
    • 2014 tháng 3 11, “Andere Tijden over 'Had-je-me-maar'”, trong Andere Tijden:
      Hij wil strijden tegen de hoge prijzen en voor ‘jajempies’ (borrels) van vijf cent.
      He wants to fight against high prices and for servings of gin for five cents.