jalkõ
Giao diện
Tiếng Vot
[sửa]Cách viết khác
[sửa]- jalka (Kattila)
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Finn nguyên thuỷ *jalka. Cùng gốc với tiếng Estonia jalg, tiếng Ingria jalka.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]jalkõ
Biến cách
[sửa]Biến cách của jalkõ (loại III/jalkõ, k-g gradation) | ||
---|---|---|
số ít | số nhiều | |
chủ cách | jalkõ | jalgõd |
sở hữu cách | jalga | jalkoje, jalkojõ, jalkoi |
cách bộ phận | jalka | jalkoitõ, jalkoi |
nhập cách | jalka, jalkasõ | jalkoje, jalkojõ, jalkoisõ |
nội cách | jalgõz | jalkoiz |
elative | jalgõssõ | jalkoissõ |
allative | jalgõlõ | jalkoilõ |
adessive | jalgõllõ | jalkoillõ |
ablative | jalgõltõ | jalkoiltõ |
translative | jalgõssi | jalkoissi |
*) the accusative corresponds with either the genitive (sg) or nominative (pl) **) the terminative is formed by adding the suffix -ssaa to the short illative or the genitive. ***) the comitative is formed by adding the suffix -ka to the genitive. |
Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Vot
- Từ tiếng Vot gốc Ural nguyên thuỷ
- Từ tiếng Vot kế thừa từ tiếng Ural nguyên thuỷ
- Từ tiếng Vot kế thừa từ tiếng Finn nguyên thuỷ
- Từ tiếng Vot gốc Finn nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Vot có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Vot/ɑlkɑ
- Vần tiếng Vot/ɑlkɑ/2 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Vot
- tiếng Vot entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- Votic jalkõ-type nominals
- Chi/Tiếng Vot