Bước tới nội dung

jalkõ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Vot

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Finn nguyên thuỷ *jalka. Cùng gốc với tiếng Estonia jalg, tiếng Ingria jalka.

Cách phát âm

[sửa]
  • (Luutsa, Liivtšülä) IPA(ghi chú): /ˈjɑlkɑ/, [ˈʝɑɫkə̠]
  • Vần: -ɑlkɑ
  • Tách từ: jal‧kõ

Danh từ

[sửa]

jalkõ

  1. Bàn chân, chân.

Biến cách

[sửa]
Biến cách của jalkõ (loại III/jalkõ, k-g gradation)
số ít số nhiều
chủ cách jalkõ jalgõd
sở hữu cách jalga jalkoje, jalkojõ, jalkoi
cách bộ phận jalka jalkoitõ, jalkoi
nhập cách jalka, jalkasõ jalkoje, jalkojõ, jalkoisõ
nội cách jalgõz jalkoiz
elative jalgõssõ jalkoissõ
allative jalgõlõ jalkoilõ
adessive jalgõllõ jalkoillõ
ablative jalgõltõ jalkoiltõ
translative jalgõssi jalkoissi
*) the accusative corresponds with either the genitive (sg) or nominative (pl)
**) the terminative is formed by adding the suffix -ssaa to the short illative or the genitive.
***) the comitative is formed by adding the suffix -ka to the genitive.

Tham khảo

[sửa]