jam-packed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdʒæm.ˈpæ.kəd/
Tính từ
[sửa]jam-packed /ˈdʒæm.ˈpæ.kəd/
- Quá đầy, quá chật.
Tham khảo
[sửa]- "jam-packed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
jam-packed /ˈdʒæm.ˈpæ.kəd/