Bước tới nội dung

janvier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
janvier

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʒɑ̃.vje/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
janvier
/ʒɑ̃.vje/
janvier
/ʒɑ̃.vje/

janvier /ʒɑ̃.vje/

  1. Tháng giêng.

Tham khảo

[sửa]