Bước tới nội dung

jargonner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʒaʁ.ɡɔ.ne/

Nội động từ

[sửa]

jargonner nội động từ /ʒaʁ.ɡɔ.ne/

  1. Nói biệt ngữ.
  • nói khó hiểu; nói lí nhí
  • kêu quạc quạc (ngỗng đực)

    Tham khảo

    [sửa]