Bước tới nội dung

jarreter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

jarreter nội động từ

  1. (Xây dựng) Tạo thành khuỷu.

Ngoại động từ

[sửa]

jarreter ngoại động từ

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Đi nịt tất cho.

Tham khảo

[sửa]