Bước tới nội dung

javeline

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʒa.vlin/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
javeline
/ʒa.vlin/
javeline
/ʒa.vlin/

javeline gc /ʒa.vlin/

  1. Cái thương.

Tham khảo

[sửa]