Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Quyên góp
Giao diện
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Slovak
Hiện/ẩn mục
Tiếng Slovak
1.1
Danh từ
1.1.1
Đồng nghĩa
1.1.2
Từ dẫn xuất
Đóng mở mục lục
jazyk
40 ngôn ngữ (định nghĩa)
Afrikaans
Asturianu
Azərbaycanca
Čeština
Deutsch
Ελληνικά
English
Esperanto
Español
Eesti
Euskara
فارسی
Suomi
Français
Hrvatski
Magyar
Ido
Íslenska
Italiano
日本語
ಕನ್ನಡ
한국어
Kurdî
ລາວ
Lietuvių
Latviešu
Malagasy
Nederlands
Occitan
Polski
Português
Русский
Sängö
Slovenčina
Gagana Samoa
Српски / srpski
Svenska
Türkçe
Oʻzbekcha / ўзбекча
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Slovak
[
sửa
]
Danh từ
[
sửa
]
số ít
số nhiều
Nguyên cách
jazyk
jazyky
Sinh cách
jazyka
jazykov
Dữ cách
jazyku
jazykom
Đối cách
jazyk
jazyky
Vị cách
jazyku
jazykoch
Tạo cách
jazykom
jazykmi
jazyk
gđ
Ngôn ngữ
,
tiếng
.
slovenský
jazyk
—
tiếng Slovakia
Lưỡi
:
bộ phận
trong
miệng
.
Đồng nghĩa
[
sửa
]
ngôn ngữ
reč
Từ dẫn xuất
[
sửa
]
jazykovedec
gđ
Thể loại
:
Mục từ tiếng Slovak
Danh từ