Bước tới nội dung

jazzily

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdʒæ.zi.li/

Phó từ

[sửa]

jazzily /ˈdʒæ.zi.li/

  1. Xem jazzy

Tham khảo

[sửa]