Bước tới nội dung

je-m'en-foutisme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʒø.mɑ̃.fu.tizm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
je-m'en-foutisme
/ʒø.mɑ̃.fu.tizm/
je-m'en-foutisme
/ʒø.mɑ̃.fu.tizm/

je-m'en-foutisme /ʒø.mɑ̃.fu.tizm/

  1. (Thô tục) Như je-m'en-fichisme.

Tham khảo

[sửa]