Bước tới nội dung

jekk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít jekk jekken
Số nhiều jekker jekkene

jekk

  1. Con đội, máy kích.
    Man bruker jekk for å heve bilen når et dekk skal skiftes. 

Tham khảo

[sửa]