jekke
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å jekke |
Hiện tại chỉ ngôi | jekker |
Quá khứ | jekka, jekket |
Động tính từ quá khứ | jekka, jekket |
Động tính từ hiện tại | — |
jekke
- Nâng lên bằng con đội.
- å jekke opp bilen for å skifte hjul
- å jekke seg opp — Làm ra vẻ phách 1ối, vênh vang, tự đắc.
- å jekke seg ned — Hạ mình xuống, nhún nhường.
Tham khảo
[sửa]- "jekke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)