Bước tới nội dung

jekke

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å jekke
Hiện tại chỉ ngôi jekker
Quá khứ jekka, jekket
Động tính từ quá khứ jekka, jekket
Động tính từ hiện tại

jekke

  1. Nâng lên bằng con đội.
    å jekke opp bilen for å skifte hjul
    å jekke seg opp — Làm ra vẻ phách 1ối, vênh vang, tự đắc.
    å jekke seg ned — Hạ mình xuống, nhún nhường.

Tham khảo

[sửa]