Bước tới nội dung

jetage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

jetage

  1. (Thú y học) Y học chứng chảy nước mũi.
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Sự quãng, sự thả (củi xuống sông trôi theo dòng).

Tham khảo

[sửa]