jevnaldrende
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | jevnaldrende |
gt | jevnaldrende | |
Số nhiều | jevnaldrende | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
jevnaldrende
- Đồng tuổi, đồng lứa, bằng tuổi nhau.
- Han er jevnaldrende med henne.
- Hun liker seg best sammen med jevnaldrende.
Tham khảo
[sửa]- "jevnaldrende", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)