Bước tới nội dung

jevnaldrende

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc jevnaldrende
gt jevnaldrende
Số nhiều jevnaldrende
Cấp so sánh
cao

jevnaldrende

  1. Đồng tuổi, đồng lứa, bằng tuổi nhau.
    Han er jevnaldrende med henne.
    Hun liker seg best sammen med jevnaldrende.

Tham khảo

[sửa]