lứa
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lɨə˧˥ | lɨ̰ə˩˧ | lɨə˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lɨə˩˩ | lɨ̰ə˩˧ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
[sửa]Danh từ
[sửa]lứa
- Loạt những sinh vật cùng một thời kỳ sinh trưởng.
- Lứa lợn.
- Lứa cam.
Tham khảo
[sửa]- "lứa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)