Bước tới nội dung

jielien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Đông Hương

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /t͡ɕiəˈliən/

Danh từ

[sửa]

jielien

  1. bầu (bò, cừu... ).