jobb
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | jobb | jobben |
Số nhiều | jobber | jobbene |
jobb gđ
- Công việc, việc làm.
- Han tok en jobb i skoleferien.
- Hun har en god jobb.
- å miste jobben
- å gå/være på jobben
- Công việc nặng nhọc.
- Det var en hard jobb å få overtalt henne.
- Det var litt av en jobb å komme gjennom den boka.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) sommerjobb: Việc làm trong kỳ hè.
Tham khảo[sửa]
- "jobb". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)