jobber
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdʒɑː.bɜː/
Danh từ
[sửa]jobber /ˈdʒɑː.bɜː/
- người làm thuê việc lặt vặt; người làm khoán.
- Kẻ đầu cơ.
- Người môi giới chạy hàng xách.
- Người buôn bán cổ phần (chứng khoán).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người bán buôn.
- Người cho thuê ngựa, người cho thuê xe.
- Kẻ lợi dụng chức vụ để xoay sở kiếm chác.
Tham khảo
[sửa]- "jobber", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)