jonque
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
jonque /ʒɔ̃k/ |
jonques /ʒɔ̃k/ |
jonque gc
- Thuyền mành, ghe.
- Les jonques de pêche — ghe đánh cá
Tham khảo
[sửa]- "jonque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)