jonque

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
jonque
/ʒɔ̃k/
jonques
/ʒɔ̃k/

jonque gc

  1. Thuyền mành, ghe.
    Les jonques de pêche — ghe đánh cá

Tham khảo[sửa]