Bước tới nội dung

ghe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Ghe ở Chợ Mới, An Giang

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣɛ˧˧ɣɛ˧˥ɣɛ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣɛ˧˥ɣɛ˧˥˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ghe

  1. (Ph.) . Thuyền gỗmui.

Tính từ

[sửa]

ghe

  1. () . Nhiều, lắm.
    Ghe phen.

Tham khảo

[sửa]