Bước tới nội dung

joufflu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực joufflu
/ʒu.fly/
joufflus
/ʒu.fly/
Giống cái joufflue
/ʒu.fly/
joufflues
/ʒu.fly/

joufflu /ʒu.fly/

  1. () phính.
    Enfant joufflu — đứa bé má phính
  2. Bầu bầu.
    Coque joufflue — vỏ tàu bầu bầu

Tham khảo

[sửa]