Bước tới nội dung

jouissant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʒwi.sɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực jouissant
/ʒwi.sɑ̃/
jouissants
/ʒwi.sɑ̃/
Giống cái jouissant
/ʒwi.sɑ̃/
jouissants
/ʒwi.sɑ̃/

jouissant /ʒwi.sɑ̃/

  1. (Thông tục) Thú vị, khoái trá.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Hưởng thụ.

Tham khảo

[sửa]