jouissant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʒwi.sɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | jouissant /ʒwi.sɑ̃/ |
jouissants /ʒwi.sɑ̃/ |
Giống cái | jouissant /ʒwi.sɑ̃/ |
jouissants /ʒwi.sɑ̃/ |
jouissant /ʒwi.sɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "jouissant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)