Bước tới nội dung

journellement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʒuʁ.nɛl.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

journellement /ʒuʁ.nɛl.mɑ̃/

  1. Hàng ngày.
    Être tenu journellement au courant des nouvelles — hằng ngày nắm tin tức
  2. Thường.
    Cela se voit journellement — điều đó cũng thường thấy

Tham khảo

[sửa]