hàng ngày

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ha̤ːŋ˨˩ ŋa̤j˨˩haːŋ˧˧ ŋaj˧˧haːŋ˨˩ ŋaj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
haːŋ˧˧ ŋaj˧˧

Phó từ[sửa]

hàng ngày

  1. (Nghĩa cơ bản) Diễn tả khoảng thời gian dài nhiều ngày liên tiếp. Một cách diễn đạt dài hơn là "hàng đống ngày", tránh nhầm lẫn với hằng ngày.[1]
  2. (Nghĩa thực dụng) Từ này hay được dùng thay thế cho từ "hằng ngày" mặc dù ngữ nghĩa không hoàn toàn tương đồng.

Từ liên hệ[sửa]

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Lưu trữ 2018-01-08 tại Wayback Machine