Bước tới nội dung

jovian

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdʒoʊ.vi.ən/

Tính từ

[sửa]

jovian /ˈdʒoʊ.vi.ən/

  1. (Thuộc) Thần Giu-pi-te; giống thần Giu-pi-te.
  2. (Thuộc) Sao Mộc.

Tham khảo

[sửa]