Bước tới nội dung

jubé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
jubé
/ʒy.be/
jubé
/ʒy.be/

jubé /ʒy.be/

  1. Tòa giảng (ở giáo đường).

Tham khảo

[sửa]