judicieux
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʒy.di.sjø/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | judicieux /ʒy.di.sjø/ |
judicieux /ʒy.di.sjø/ |
Giống cái | judicieuse /ʒy.di.sjøz/ |
judicieuses /ʒy.di.sjøz/ |
judicieux /ʒy.di.sjø/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "judicieux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)