Bước tới nội dung

judicieux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʒy.di.sjø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực judicieux
/ʒy.di.sjø/
judicieux
/ʒy.di.sjø/
Giống cái judicieuse
/ʒy.di.sjøz/
judicieuses
/ʒy.di.sjøz/

judicieux /ʒy.di.sjø/

  1. Sáng suốt; đúng đắn, chí lý.
    Esprit judicieux — đầu óc sáng suốt
    Avis judicieux — ý kiến đúng đắn

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]