Bước tới nội dung

stupide

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực stupide
/sty.pid/
stupides
/sty.pid/
Giống cái stupide
/sty.pid/
stupides
/sty.pid/

stupide /sty.pid/

  1. Ngớ ngẩn, ngốc, ngốc nghếch.
    Air stupide — vẻ ngốc nghếch
    C’est stupide de le faire — làm thế là ngốc

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]