stupide
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sty.pid/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | stupide /sty.pid/ |
stupides /sty.pid/ |
Giống cái | stupide /sty.pid/ |
stupides /sty.pid/ |
stupide /sty.pid/
- Ngớ ngẩn, ngốc, ngốc nghếch.
- Air stupide — vẻ ngốc nghếch
- C’est stupide de le faire — làm thế là ngốc
Trái nghĩa[sửa]
- Animé
- Fin, intelligent, judicieux
Tham khảo[sửa]
- "stupide". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)