juger
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʒy.ʒe/
Động từ[sửa]
se juger tự động từ /ʒy.ʒe/
- Tự nhận xét, tự đánh giá.
- Tự cho là.
- Il s’est jugé injurié — nó tự cho là bị lăng nhục
- Được đánh giá.
- Le tableau se juge dans cet esprit — bức tranh được đánh giá theo tinh thần đó
Tham khảo[sửa]
- "juger". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)