juger

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Động từ[sửa]

se juger tự động từ /ʒy.ʒe/

  1. Tự nhận xét, tự đánh giá.
  2. Tự cho là.
    Il s’est jugé injurié — nó tự cho là bị lăng nhục
  3. Được đánh giá.
    Le tableau se juge dans cet esprit — bức tranh được đánh giá theo tinh thần đó

Tham khảo[sửa]