Bước tới nội dung

jumelé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực jumelée
/ʒym.le/
jumelés
/ʒym.le/
Giống cái jumelée
/ʒym.le/
jumelées
/ʒym.le/

jumelé

  1. Cặp đôi, ghép đôi.
  2. (Kỹ thuật) Chập đôi, đôi.
    Roues jumelées — bánh đôi (ở xe tải lớn)
  3. Kết nghĩa.
    Villes jumelées — thành phố kết nghĩa

Tham khảo

[sửa]