Bước tới nội dung

jupe-culotte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʒyp.ky.lɔt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
jupe-culotte
/ʒyp.ky.lɔt/
jupes-culottes
/ʒyp.ky.lɔt/

jupe-culotte gc /ʒyp.ky.lɔt/

  1. Quần cộc váy (quần cụt trông như váy).

Tham khảo

[sửa]