Bước tới nội dung

jupette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʒy.pɛt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
jupette
/ʒy.pɛt/
jupettes
/ʒy.pɛt/

jupette gc /ʒy.pɛt/

  1. Váy cộc.

Tham khảo

[sửa]