jupitérien
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʒy.pi.te.ʁjɛ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | jupitérien /ʒy.pi.te.ʁjɛ̃/ |
jupitériens /ʒy.pi.te.ʁjɛ̃/ |
Giống cái | jupitérienne /ʒy.pi.te.ʁjɛn/ |
jupitériens /ʒy.pi.te.ʁjɛ̃/ |
jupitérien /ʒy.pi.te.ʁjɛ̃/
Tham khảo
[sửa]- "jupitérien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)