Bước tới nội dung

jupitérien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʒy.pi.te.ʁjɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực jupitérien
/ʒy.pi.te.ʁjɛ̃/
jupitériens
/ʒy.pi.te.ʁjɛ̃/
Giống cái jupitérienne
/ʒy.pi.te.ʁjɛn/
jupitériens
/ʒy.pi.te.ʁjɛ̃/

jupitérien /ʒy.pi.te.ʁjɛ̃/

  1. (Thuộc) Thần Giu-pi-te.
  2. (Tỏ vẻ) Quyền uy.
    Regard jupitérien — cái nhìn quyền uy

Tham khảo

[sửa]