Bước tới nội dung

quyền uy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwn˨˩ wi˧˧kwŋ˧˧ wi˧˥˨˩ wi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwn˧˧ wi˧˥kwn˧˧ wi˧˥˧

Từ nguyên

[sửa]
Uy: oai

Danh từ

[sửa]

quyền uy

  1. Quyền lựcuy thế.
    Cậy quyền uy bóc lột dân lành (Tú Mỡ)

Tham khảo

[sửa]