Bước tới nội dung

juridique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʒy.ʁi.dik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực juridique
/ʒy.ʁi.dik/
juridiques
/ʒy.ʁi.dik/
Giống cái juridique
/ʒy.ʁi.dik/
juridiques
/ʒy.ʁi.dik/

juridique /ʒy.ʁi.dik/

  1. (Thuộc) Pháp lý.
    Acte juridique — văn bản pháp lý
  2. Trước tòa.
    Action juridique — vụ kiện trước tòa

Tham khảo

[sửa]