Bước tới nội dung

jussion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

jussion gc

  1. (Sử học) Sắc mệnh (của vua đòi pháp viện phải đăng lục một chiếu chỉ).

Tham khảo

[sửa]