juter
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʒy.te/
Nội động từ
[sửa]juter nội động từ /ʒy.te/
- Rỉ nước.
- Fruit qui jute — qủa rỉ nước ra
- Rôti qui jute — thịt quay rỉ nước cốt ra
- Pipe qui jute — (thân mật) cái điếu rỉ nước ra
Tham khảo
[sửa]- "juter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)