Bước tới nội dung

juter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

juter nội động từ /ʒy.te/

  1. Rỉ nước.
    Fruit qui jute — qủa rỉ nước ra
    Rôti qui jute — thịt quay rỉ nước cốt ra
    Pipe qui jute — (thân mật) cái điếu rỉ nước ra

Tham khảo

[sửa]