Bước tới nội dung

juxtaposer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʒyk.sta.pɔ.ze/

Ngoại động từ

[sửa]

juxtaposer ngoại động từ /ʒyk.sta.pɔ.ze/

  1. Đặt kề nhau.

Tham khảo

[sửa]