køleskab
Giao diện
Tiếng Đan Mạch
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]køleskab gt (xác định số ít køleskabet, bất định số nhiều køleskabe)
Biến cách
[sửa]Biến cách của køleskab
giống trung | Số ít | Số nhiều | ||
---|---|---|---|---|
bất định | xác định | bất định | xác định | |
nom. | køleskab | køleskabet | køleskabe | køleskabene |
gen. | køleskabs | køleskabets | køleskabes | køleskabenes |