kafeteria
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kafeteria | kafeteriaen |
Số nhiều | kafeteriaer | kafeteriaene |
kafeteria gđ
- Quán cà phê tự phục vụ.
- Når jeg har dårlig tid, spiser jeg gjerne på en kafeteria.
Tham khảo
[sửa]- "kafeteria", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)