kalkulere
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å kalkulere |
Hiện tại chỉ ngôi | kalkulerer |
Quá khứ | kalkulerte |
Động tính từ quá khứ | kalkulert |
Động tính từ hiện tại | — |
kalkulere
- Tính, tính toán.
- Arbeidet ble kalkulert til 1000 kr.
- De hadde kalkulert med en noe større fortjeneste.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) kalkulasjon gđ: Sự tính toán.
Tham khảo
[sửa]- "kalkulere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)