Bước tới nội dung

kalkulere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å kalkulere
Hiện tại chỉ ngôi kalkulerer
Quá khứ kalkulerte
Động tính từ quá khứ kalkulert
Động tính từ hiện tại

kalkulere

  1. Tính, tính toán.
    Arbeidet ble kalkulert til 1000 kr.
    De hadde kalkulert med en noe større fortjeneste.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]