Bước tới nội dung

kamala

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ka.ma.la/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
kamala
/ka.ma.la/
kamala
/ka.ma.la/

kamala /ka.ma.la/

  • (thực vật học) cây thuốc sán, cây cánh kiến

    Tham khảo

    [sửa]