kampanje
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kampanje | kampanjen |
Số nhiều | kampanjer | kampanjene |
kampanje gđ
- Chiến dịch, cuộc vận động.
- avisens kampanje for å øke opplaget var mislykket.
- en kampanje mot atomvapen
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) valgkampanje: Cuộc vận động tranh cử.
Tham khảo
[sửa]- "kampanje", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)