tranh cử

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨajŋ˧˧ kɨ̰˧˩˧tʂan˧˥˧˩˨tʂan˧˧˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂajŋ˧˥˧˩tʂajŋ˧˥˧ kɨ̰ʔ˧˩

Động từ[sửa]

tranh cử

  1. hành động giành đa số phiếu để thắng cuộc bầu cử về mình

Dịch[sửa]

  • tiếng Anh: run

Tham khảo[sửa]