kapitalisme
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kapitalisme | kapitalismen |
Số nhiều | kapitalismer | kapitalismene |
kapitalisme gđ
- Chủ nghĩa tư bản, tư bản luận, thuyết tư bản, chế độ tư bản.
- De fleste amerikanere er tilhengere av kapitalismen.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) privatkapitalisme: Chế độ tư hữu.
- (1) statskapitalisme: Chế độ quốc hữu.
Tham khảo
[sửa]- "kapitalisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)