tư hữu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Phiên âm từ chữ Hán 私有. Trong đó: (“tư”: riêng); (“hữu”: có).

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ hiʔiw˧˥˧˥ hɨw˧˩˨˧˧ hɨw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ hɨ̰w˩˧˧˥ hɨw˧˩˧˥˧ hɨ̰w˨˨

Tính từ[sửa]

tư hữu

  1. Thuộc quyền sở hữu của cá nhân.
    Chế độ tư hữu.
    Quyền tư hữu tài sản.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]