kapitalist
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kapitalist | kapitalisten |
Số nhiều | kapitalister | kapitalistene |
kapitalist gđ
- Người theo chủ nghĩa tư bản.
- Før var hun kapitalist, men nå er hun sosialist.
- Nhà tư bản, người giàu có.
- Kapitalistene diskuterer hva de skal satse på.
Tham khảo
[sửa]- "kapitalist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)